Loại lắp đặt | Đĩa phụ |
---|---|
Chất liệu con dấu | NBR |
Loại điều khiển | điện từ |
Vật liệu | thép |
Loại | Van điều chỉnh hướng |
Loại lắp đặt | Đĩa phụ |
---|---|
Chất liệu con dấu | NBR |
Loại điều khiển | điện từ |
Vật liệu | thép |
Loại | Van điều chỉnh hướng |
Loại lắp đặt | Đĩa phụ |
---|---|
Chất liệu con dấu | NBR |
Loại điều khiển | điện từ |
Vật liệu | thép |
Loại | Van điều chỉnh hướng |
Loại lắp đặt | Đĩa phụ |
---|---|
Chất liệu con dấu | NBR |
Loại điều khiển | điện từ |
Vật liệu | thép |
Loại | Van điều chỉnh hướng |
Loại lắp đặt | Đĩa phụ |
---|---|
Chất liệu con dấu | NBR |
Loại điều khiển | điện từ |
Vật liệu | thép |
Loại | Van điều chỉnh hướng |
Loại lắp đặt | Đĩa phụ |
---|---|
Chất liệu con dấu | NBR |
Loại điều khiển | điện từ |
Vật liệu | thép |
Loại | Van điều chỉnh hướng |
Loại lắp đặt | Đĩa phụ |
---|---|
Chất liệu con dấu | NBR |
Loại điều khiển | điện từ |
Vật liệu | thép |
Loại | Van điều chỉnh hướng |
Loại lắp đặt | Đĩa phụ |
---|---|
Chất liệu con dấu | NBR |
Loại điều khiển | điện từ |
Vật liệu | thép |
Loại | Van điều chỉnh hướng |
Chất liệu con dấu | Nitrile, Viton hoặc PTFE |
---|---|
Loại | Van thủy lực |
Giấy chứng nhận | ISO 9001, CE và RoHS |
Nhiệt độ hoạt động | Lên đến 80°C |
Cấu hình van | 2 chiều, 3 chiều hoặc 4 chiều |